Một số từ vựng liên quan đến đại não (cerebrum):
Thảo luận về phương pháp điều trị
“What are the treatment options for my condition? Are there any side effects I should be aware of? How long will the treatment take?”
(Các phương pháp điều trị cho tình trạng của tôi là gì? Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? Việc điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)
“Doctor, I’m running out of my blood pressure medication. Could you write me a new prescription? Also, is it possible to get a generic version of the drug?”
(Bác sĩ, thuốc huyết áp của tôi sắp hết. Bác sĩ có thể kê đơn mới cho tôi không? Ngoài ra, có thể cho tôi phiên bản thuốc generic được không?)
Khai báo thông tin cá nhân (Personal Information)
Bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản:
Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tiền sử bệnh (Medical History)
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn:
Nguyên nhân gây bệnh viêm não Nhật Bản
Do một loại virus viêm não Nhật Bản (JEV) thuộc nhóm B gây ra.
Virus viêm não Nhật Bản thuộc nhóm Arbovirus, họ Togaviridae, giống Flavivirus, lây truyền qua trung gian truyền bệnh là muỗi Culex. Loại virus này thuộc họ Flavivirus có liên quan đến bệnh sốt xuất huyết, sốt vàng da và nhiễm virus West Nile, lây lan qua đường muỗi đốt.
Virus viêm não Nhật Bản có kích thước 15 – 22 – 50 nm, là loại virus không chịu nhiệt, bất hoạt ở nhiệt độ 560C trong 30 phút và 2 phút ở nhiệt độ 1000C. Virus có thể tồn tại trong thời gian lên đến vài năm ở trạng thái đông lạnh.
Loài động vật mang mầm bệnh viêm não Nhật Bản thường là gia súc như lợn, trâu bò, ngựa,… và chim hoang dã. Muỗi sẽ bị nhiễm virus gây bệnh viêm não Nhật Bản sau khi hút máu từ các loài động vật bị bệnh, sau đó truyền sang người thông qua vết muỗi đốt. Bệnh viêm não Nhật Bản không lây trực tiếp từ người sang người. Ăn uống chung, dùng chung đồ dùng hoặc tiếp xúc gần gũi với người bệnh cũng không làm lây nhiễm bệnh.
Các tình huống khám bệnh phổ biến và cách xử lý bằng tiếng Anh
“Hello, I’d like to make an appointment with Dr. Smith. I’ve been experiencing severe headaches for the past week. Is there any availability this week?”
(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith. Tôi đã bị đau đầu dữ dội trong tuần qua. Tuần này có lịch trống nào không?)
“Doctor, I’ve been having stomach pain for three days now. It’s a sharp pain, mostly in the lower right side of my abdomen. The pain gets worse when I eat or move suddenly.”
(Bác sĩ, tôi đã bị đau bụng trong ba ngày nay. Đó là cơn đau nhói, chủ yếu ở phía dưới bên phải bụng. Cơn đau trở nên tệ hơn khi tôi ăn hoặc di chuyển đột ngột.)
“I had some blood tests done last week. Could you explain the results to me? Are there any abnormalities I should be concerned about?”
(Tôi đã làm một số xét nghiệm máu tuần trước. Bác sĩ có thể giải thích kết quả cho tôi không? Có bất thường nào tôi cần quan tâm không?)
Mô tả triệu chứng (Describing Symptoms)
Khi gặp bác sĩ, bạn cần mô tả chính xác các triệu chứng của mình:
Khám thể chất (Physical Examination)
Bác sĩ sẽ tiến hành khám thể chất, có thể bao gồm:
Yêu cầu thông dịch viên nếu cần
Nhiều bệnh viện cung cấp dịch vụ thông dịch miễn phí. Nếu bạn cảm thấy không tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại yêu cầu sự hỗ trợ của thông dịch viên.
Làm thế nào để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh?
Để cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh, bạn có thể: – Đọc các bài viết y tế bằng tiếng Anh – Xem các video hoặc chương trình truyền hình về y tế – Sử dụng ứng dụng học từ vựng chuyên ngành y tế – Thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến sức khỏe
Nếu tôi không hiểu bác sĩ nói gì, tôi nên làm gì?
Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói: – “I’m sorry, could you please repeat that?” – “I don’t understand. Can you explain it in simpler terms?” – “Could you write that down for me?” Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy yêu cầu một thông dịch viên hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật.
Có những tài liệu nào tôi nên mang theo khi đi khám bệnh ở nước ngoài?
Khi đi khám bệnh ở nước ngoài, bạn nên mang theo: – Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân – Thông tin bảo hiểm du lịch hoặc y tế quốc tế – Danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm cả tên generic) – Bản sao hồ sơ y tế quan trọng (nếu có) – Thông tin liên lạc khẩn cấp
Việc nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp y tế bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thông tin y tế quốc tế. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy việc trao đổi với bác sĩ bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Làm thế nào để tôi có thể tự tin hơn khi nói chuyện với bác sĩ bằng tiếng Anh?
Để tự tin hơn: – Chuẩn bị trước các câu hỏi và mô tả triệu chứng – Thực hành nói với bạn bè hoặc trước gương – Học các cụm từ hữu ích như “Could you speak more slowly, please?” hoặc “I’m not sure I understand, could you explain that again?” – Nhớ rằng bác sĩ quen với việc giao tiếp với bệnh nhân từ nhiều nền văn hóa khác nhau
Các bước trong quá trình khám bệnh bằng tiếng Anh
Khi bạn đến phòng khám hoặc bệnh viện, bước đầu tiên là đăng ký khám bệnh. Một số cụm từ tiếng Anh hữu ích trong bước này:
Chẩn đoán và điều trị (Diagnosis and Treatment)
Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị:
Mang theo tài liệu cần thiết
Chuẩn bị và mang theo: – Danh sách thuốc đang sử dụng – Kết quả xét nghiệm gần đây (nếu có) – Thông tin bảo hiểm y tế – Giấy tờ tùy thân
Cài đặt một ứng dụng dịch thuật trên điện thoại để hỗ trợ trong trường hợp gặp khó khăn về ngôn ngữ.
Cách chuẩn bị cho một cuộc khám bệnh bằng tiếng Anh
Tập trung vào các từ vựng liên quan đến triệu chứng của bạn và các thuật ngữ y tế cơ bản. Ví dụ, nếu bạn bị đau đầu, hãy học cách nói “I have a headache” và các từ mô tả như “throbbing” (đau nhói) hoặc “constant” (liên tục).
Viết ra các triệu chứng của bạn bằng tiếng Anh và thực hành nói chúng. Hãy cố gắng mô tả chi tiết: thời gian, mức độ đau, và các yếu tố làm triệu chứng nặng hơn hoặc nhẹ đi.
Liệt kê các câu hỏi bạn muốn hỏi bác sĩ. Ví dụ: – “What is causing my symptoms?” (Nguyên nhân gây ra các triệu chứng của tôi là gì?) – “Is this condition serious?” (Tình trạng này có nghiêm trọng không?) – “What are my treatment options?” (Các phương pháp điều trị cho tôi là gì?)
Có những ứng dụng nào hữu ích cho việc học thuật ngữ y tế tiếng Anh?
Một số ứng dụng hữu ích bao gồm: – Duolingo (có phần học từ vựng y tế) – Memrise – Quizlet – Medical Terminology Dictionary – Medscape
Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh (Tests and Imaging)
Nếu cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm: