Ghế Dài Bãi Biển Tiếng Anh Là Gì

Ghế Dài Bãi Biển Tiếng Anh Là Gì

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm bắt các từ vựng cơ bản là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn yêu thích du lịch và khám phá những vùng biển đẹp. Vậy, bãi biển tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan đến biển trong tiếng Anh gồm những từ nào? Hãy cùng chúng tôi, Trung tâm dịch thuật Online chuyên nghiệp, chia sẻ những kiến thức hữu ích về chủ đề này.

Các yếu tố tự nhiên của biển

Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến động vật ở dưới biển:

III. Các câu giao tiếp cơ bản liên quan đến biển bằng tiếng Anh

Ngoài việc biết bãi biển tiếng Anh là gì, bạn còn nên nắm được một số câu giao tiếp đơn giản để sử dụng khi đi du lịch:

Lợi ích của việc học từ vựng về biển trong tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng liên quan đến biển mang lại rất nhiều lợi ích:

Qua bài viết này, Trung tâm dịch thuật tiếng Anh Online đã giải đáp câu hỏi bãi biển tiếng Anh là gì và khám phá thêm nhiều từ vựng liên quan đến biển. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn là một cách thú vị để mở rộng vốn từ tiếng Anh về chủ đề biển.

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Cùng DOL khám phá các idiom của chair nhé!

To take the chair: Định nghĩa: Trở thành người dẫn chương trình hoặc chủ tọa trong một cuộc họp, buổi họp, hoặc một cuộc thảo luận. Ví dụ: Anh ấy đã lên nắm chức Chủ tịch Hội đồng. (He took the chair as the Chairman of the Council.)

To be left high and dry in the chair: Định nghĩa: Bị bỏ rơi hoặc không được hỗ trợ trong vai trò quản lý hoặc lãnh đạo. Ví dụ: Sau khi CEO ra đi, anh ấy bị bỏ lại một mình trên ghế lãnh đạo. (After the CEO left, he was left high and dry in the chair.)

To chair a meeting: Định nghĩa: Dẫn dắt cuộc họp và giữ vai trò chủ tọa. Ví dụ: Ông ta sẽ chủ trì cuộc họp vào buổi sáng mai. (He will chair the meeting tomorrow morning.)

To be in the chair: Định nghĩa: Đang đảm nhận vai trò chủ tọa hoặc quản lý trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Ông ta đang ở trên ghế chủ tịch của Hội đồng. (He is in the chair of the Council.)

To throw someone out of the chair: Định nghĩa: Loại bỏ ai đó khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quản lý của họ. Ví dụ: Họ đã quyết định đuổi ông ta khỏi vị trí giám đốc điều hành. (They decided to throw him out of the chair of CEO.)

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Có 3 khái niệm dễ nhầm lẫn lắm đó, cùng phân biệt beach, coast và shore nào!

- Bờ biển (shore) là vùng đất dọc theo mép (along the edge) biển, hồ, hoặc vùng nước lớn khác.

- Bãi biển (Beach) thường bao gồm cát hoặc sỏi (gravel) cho dù nó nằm ở rìa hồ, sông, đại dương.

- Bờ biển (Coast) là từ chỉ nơi một quốc gia hoặc một lục địa (continent) gặp mép (edge) của đại dương hoặc biển.

II. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển

Ngoài việc biết đến các từ vực biển thì các từ vực liên quan khi bạn đi du lịch, việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến biển sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các yếu tố tự nhiên, động vật biển và các hoạt động vui chơi tại biển.

Hoạt động và vui chơi tại biển

Bãi biển không chỉ là nơi để ngắm nhìn, mà còn là địa điểm tuyệt vời để tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các hoạt động phổ biến tại biển: